Có 4 kết quả:

貝司 bèi sī ㄅㄟˋ ㄙ貝斯 bèi sī ㄅㄟˋ ㄙ贝司 bèi sī ㄅㄟˋ ㄙ贝斯 bèi sī ㄅㄟˋ ㄙ

1/4

Từ điển Trung-Anh

bass (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bass (loanword)
(2) bass guitar
(3) Bes or Bisu, Egyptian protector god of households

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bass (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bass (loanword)
(2) bass guitar
(3) Bes or Bisu, Egyptian protector god of households

Bình luận 0